Có 2 kết quả:
光刻胶 guāng kè jiāo ㄍㄨㄤ ㄎㄜˋ ㄐㄧㄠ • 光刻膠 guāng kè jiāo ㄍㄨㄤ ㄎㄜˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
photoresist (laser etching used in microelectronics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
photoresist (laser etching used in microelectronics)
Bình luận 0