Có 2 kết quả:

光刻胶 guāng kè jiāo ㄍㄨㄤ ㄎㄜˋ ㄐㄧㄠ光刻膠 guāng kè jiāo ㄍㄨㄤ ㄎㄜˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

photoresist (laser etching used in microelectronics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

photoresist (laser etching used in microelectronics)

Bình luận 0